Aragon Giá

Aragon Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ANT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$9.5504
$9.5504
HK$74.77
8.9062
binance

Binance

$9.5508
$9.5508
HK$74.77
8.9066
okx

OKX

$9.551
$9.551
HK$74.77
8.9068
bybit

Bybit

$9.5506
$9.5506
HK$74.77
8.9064
digifinex

DigiFinex

$9.5512
$9.5512
HK$74.77
8.9070
bitrue

Bitrue

$9.551
$9.551
HK$74.77
8.9068
bingx

BingX

$9.5509
$9.5509
HK$74.77
8.9067
bitget

Bitget

$9.5506
$9.5506
HK$74.77
8.9064
deepcoin

Deepcoin

$9.5504
$9.5504
HK$74.77
8.9062
hotcoin-global

Hotcoin Global

$9.5503
$9.5503
HK$74.77
8.9061
bitmart

BitMart

$9.5506
$9.5506
HK$74.77
8.9064
cointiger

CoinTiger

$9.5511
$9.5511
HK$74.77
8.9069
whitebit

WhiteBIT

$9.5505
$9.5505
HK$74.77
8.9063
lbank

LBank

$9.5505
$9.5505
HK$74.77
8.9063
btse

BTSE

$9.5506
$9.5506
HK$74.77
8.9064
gate-io

Gate.io

$9.5509
$9.5509
HK$74.77
8.9067
htx

HTX

$9.5504
$9.5504
HK$74.77
8.9062
xt

XT.COM

$9.5503
$9.5503
HK$74.77
8.9061
upbit

Upbit

$9.5509
$9.5509
HK$74.77
8.9067
kucoin

KuCoin

$9.5503
$9.5503
HK$74.77
8.9061
mexc

MEXC

$9.5507
$9.5507
HK$74.77
8.9065
indoex

IndoEx

$9.5508
$9.5508
HK$74.77
8.9066
phemex

Phemex

$9.5512
$9.5512
HK$74.77
8.9070
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$9.5512
$9.5512
HK$74.77
8.9070
bitforex

BitForex

$9.5508
$9.5508
HK$74.77
8.9066
latoken

LATOKEN

$9.5504
$9.5504
HK$74.77
8.9062
bibox

Bibox

$9.5511
$9.5511
HK$74.77
8.9069
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$9.5507
$9.5507
HK$74.77
8.9065
bithumb

Bithumb

$9.5503
$9.5503
HK$74.77
8.9061
poloniex

Poloniex

$9.551
$9.551
HK$74.77
8.9068
kraken

Kraken

$9.551
$9.551
HK$74.77
8.9068
p2b

P2B

$9.5504
$9.5504
HK$74.77
8.9062
dydx

dYdX

$9.551
$9.551
HK$74.77
8.9068
citex

CITEX

$9.5504
$9.5504
HK$74.77
8.9062
bitmex

BitMEX

$9.551
$9.551
HK$74.77
8.9068
ascendex

AscendEX (BitMax)

$9.5503
$9.5503
HK$74.77
8.9061
stormgain

StormGain

$9.5505
$9.5505
HK$74.77
8.9063
coinsbit

Coinsbit

$9.5506
$9.5506
HK$74.77
8.9064
tidex

Tidex

$9.5505
$9.5505
HK$74.77
8.9063
bitfinex

Bitfinex

$9.5506
$9.5506
HK$74.77
8.9064
btc-alpha

BTC-Alpha

$9.5507
$9.5507
HK$74.77
8.9065

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANT sang USD là 1 ANT tương đương với $0.0024 và mỗi USD có giá trị là 9.5503 Aragon. Vốn hóa thị trường là $343.177m. Trong tuần qua, Aragon đã tăng 26.72%, với mức cao nhất là $7.9104 và mức thấp nhất là $7.3296. Trong tháng qua, Aragon đã tăng 13.85%, với mức giá cao nhất là $8.3999 và thấp nhất là $7.3166. Trong năm qua, Aragon đã tăng thêm 176.62%, với mức cao nhất là $10.23 và mức thấp nhất là $2.9330. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ANT đã được giao dịch trên 176 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.